Characters remaining: 500/500
Translation

bọ

Academic
Friendly

Từ "bọ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính chúng ta có thể phân biệt:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Bọ rùa: một loại bọ hình dáng đặc trưng thường được biết đến với màu sắc tươi sáng. dụ: "Bọ rùa rất dễ nhận biết với màu đỏ đen."
  • Bọ hung: một loại bọ lớn, có thể gây hại cho cây trồng. dụ: "Bọ hung thường xuất hiện nhiều vào mùa mưa."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Côn trùng: từ chỉ chung cho tất cả các loại động vật thuộc lớp Insecta, trong đó bao gồm cả "bọ". dụ: "Côn trùng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái."
  • Sâu: Thường chỉ những loài hại cho cây cối, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ "bọ". dụ: "Sâu bọ làm hại mùa màng."
Từ gần giống:
  • Bọ xít: một loại côn trùng có thể gây hại cho cây trồng. dụ: "Bọ xít thường xuất hiện trên các loại cây rau."
  • Bọ cánh cứng: một loại bọ cánh cứng, thường được coi một loài côn trùng xinh đẹp. dụ: "Bọ cánh cứng nhiều màu sắc khác nhau."
Kết luận:

Từ "bọ" có nghĩa rộng có thể chỉ nhiều loại côn trùng khác nhau. Để sử dụng từ này một cách chính xác, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh loại bọ bạn đang đề cập đến.

  1. 1 d. (ph.). Cha (chỉ dùng để xưng gọi).
  2. 2 d. 1 Sâu bọdạng trưởng thành. Giết bọ cho chó. 2 Giòi. Mắm bọ.

Comments and discussion on the word "bọ"