Characters remaining: 500/500
Translation

bénévole

Academic
Friendly

Từ "bénévole" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tình nguyện", "không lấy tiền" hoặc "sẵn lòng giúp đỡ". Từ này được sử dụng để chỉ những người làm việc, cống hiến không nhận được tiền công hay thù lao, thường trong các hoạt động xã hội, từ thiện hoặc trong các tổ chức phi lợi nhuận.

Phân loại từ
  • Danh từ: "un bénévole" (một tình nguyện viên)
  • Tính từ: "bénévole" (không lấy tiền, sẵn lòng)
Ví dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "Elle est bénévole dans un refuge pour animaux." ( ấytình nguyện viên tại một trại cứu hộ động vật.)
    • "Les bénévoles ont aidé à distribuer des repas aux sans-abri." (Các tình nguyện viên đã giúp phân phát bữa ăn cho người vô gia cư.)
  2. Tính từ:

    • "Il a fait un travail bénévole pour l'association." (Anh ấy đã làm công việc tình nguyện cho tổ chức.)
    • "C'est un service bénévole qui offre des conseils juridiques." (Đâymột dịch vụ không lấy tiền cung cấp tư vấn pháp lý.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • "collaboration bénévole": sự hợp tác không lấy tiền, thường được sử dụng trong ngữ cảnh các dự án cộng đồng hoặc các hoạt động xã hội.
  • "un critique bénévole": một nhà phê bình dễ dãi, có thể chỉ người phê bình cách tiếp cận tích cực hơn, không quá khắt khe.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "volontaire": tình nguyện, có thể dùng để chỉ người tự nguyện làm một việc gì đó, nhưng không nhất thiết phảikhông lấy tiền.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "témoin" (chứng nhân) trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa tình nguyện, nhưng không phổ biến như "bénévole".
Một số idioms cụm động từ liên quan
  • Être bénévole: để chỉ hành động tham gia vào công việc tình nguyện.
  • Faire du bénévolat: tham gia vào các hoạt động tình nguyện.
    • Ví dụ: "Il fait du bénévolat tous les weekends." (Anh ấy tham gia tình nguyện vào mỗi cuối tuần.)
Kết luận

Từ "bénévole" rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tình nguyện hoạt động xã hội.

tính từ
  1. không lấy tiền, cho không
    • Collaboration bénévole
      sự cộng tác không lấy tiền
  2. (văn học) sẵn lòng, vui lòng
  3. (từ , nghĩa ) dễ dãi, khoan hồng
    • Un critique bénévole
      một nhà phê bình dễ dãi

Antonyms

Words Containing "bénévole"

Comments and discussion on the word "bénévole"