Từ "bénévole" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tình nguyện", "không lấy tiền" hoặc "sẵn lòng giúp đỡ". Từ này được sử dụng để chỉ những người làm việc, cống hiến mà không nhận được tiền công hay thù lao, thường trong các hoạt động xã hội, từ thiện hoặc trong các tổ chức phi lợi nhuận.
Phân loại từ
Ví dụ sử dụng
"Elle est bénévole dans un refuge pour animaux." (Cô ấy là tình nguyện viên tại một trại cứu hộ động vật.)
"Les bénévoles ont aidé à distribuer des repas aux sans-abri." (Các tình nguyện viên đã giúp phân phát bữa ăn cho người vô gia cư.)
"Il a fait un travail bénévole pour l'association." (Anh ấy đã làm công việc tình nguyện cho tổ chức.)
"C'est un service bénévole qui offre des conseils juridiques." (Đây là một dịch vụ không lấy tiền cung cấp tư vấn pháp lý.)
Các cách sử dụng nâng cao
"collaboration bénévole": sự hợp tác không lấy tiền, thường được sử dụng trong ngữ cảnh các dự án cộng đồng hoặc các hoạt động xã hội.
"un critique bénévole": một nhà phê bình dễ dãi, có thể chỉ người phê bình có cách tiếp cận tích cực hơn, không quá khắt khe.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Một số idioms và cụm động từ liên quan
Kết luận
Từ "bénévole" rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tình nguyện và hoạt động xã hội.