Từ "bénévolement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách tự nguyện, không lấy tiền, cho không". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động làm việc hoặc giúp đỡ mà không mong đợi được trả công hay lợi ích nào.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Bénévole (danh từ): Người làm việc tình nguyện, không nhận tiền công.
Bénévolat (danh từ): Hoạt động tình nguyện.
Khi sử dụng "bénévolement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về hành động tự nguyện, không có sự trao đổi tiền bạc. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như từ thiện, xã hội và các hoạt động cộng đồng.