Characters remaining: 500/500
Translation

bénignité

Academic
Friendly

Từ "bénignité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính dịu hiền" hoặc "tính lành". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tính chất của một bệnh hoặc khối u không gây hại, không khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tính dịu hiền: "Bénignité" chỉ một trạng thái hoặc tính chất không nguy hiểm, không gây ra tổn thương nghiêm trọng.
  2. Tính nhẹ: Trong ngữ cảnh y học, có thể được dùng để mô tả sự nhẹ nhàng của một bệnh, có nghĩabệnh đó không nghiêm trọng khả năng hồi phục cao.
  3. Tính lành (của u): Khi nói về khối u, "bénignité" chỉ những khối u không khả năng di căn hay gây tổn thương cho các khác trong cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "Le médecin a diagnostiqué une tumeur bénigne." (Bác sĩ đã chẩn đoán một khối u lành tính.)
    • "Cette maladie présente une bénignité qui rassure les patients." (Bệnh này tính nhẹ nhàng, điều này làm cho bệnh nhân yên tâm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "La bénignité des symptômes indique que le traitement sera efficace." (Tính dịu hiền của các triệu chứng cho thấy rằng việc điều trị sẽ hiệu quả.)
    • "Il est important de différencier la bénignité d'une affection d'une forme maligne." (Điều quan trọngphân biệt tính lành của một bệnh với hình thức ác tính.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bénin: Tính từ, nghĩa là "lành", "không gây hại". Ví dụ: "une maladie bénigne" (một bệnh lành tính).
  • Bénignité bénin thường đi đôi với nhau trong ngữ cảnh y học.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "À l'état bénin": Trong tình trạng lành tính. Ví dụ: "Cette affection est à l'état bénin." (Bệnh này đangtrạng thái lành tính.)
  • "La benignité des circonstances": Tính nhẹ nhàng của hoàn cảnh.
Chú ý khi sử dụng:
  • "Bénignité" không nên nhầm lẫn với "malignité", từ này có nghĩatính ác tính, chỉ những bệnh hoặc khối u khả năng gây hại nghiêm trọng.
  • Khi nói về bệnh lý, việc phân biệt giữa "bénin" "malin" là rất quan trọng để có thể đưa ra những quyết định y tế đúng đắn.
danh từ giống cái
  1. tính dịu hiền
  2. (y học) tính nhẹ (của bệnh...); tính lành (của u)

Antonyms

Comments and discussion on the word "bénignité"