Từ "bénignité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính dịu hiền" hoặc "tính lành". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tính chất của một bệnh hoặc khối u không gây hại, không có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.
Định nghĩa chi tiết:
Tính dịu hiền: "Bénignité" chỉ một trạng thái hoặc tính chất mà không có nguy hiểm, không gây ra tổn thương nghiêm trọng.
Tính nhẹ: Trong ngữ cảnh y học, nó có thể được dùng để mô tả sự nhẹ nhàng của một bệnh, có nghĩa là bệnh đó không nghiêm trọng và có khả năng hồi phục cao.
Tính lành (của u): Khi nói về khối u, "bénignité" chỉ những khối u không có khả năng di căn hay gây tổn thương cho các mô khác trong cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
"Le médecin a diagnostiqué une tumeur bénigne." (Bác sĩ đã chẩn đoán một khối u lành tính.)
"Cette maladie présente une bénignité qui rassure les patients." (Bệnh này có tính nhẹ nhàng, điều này làm cho bệnh nhân yên tâm.)
"La bénignité des symptômes indique que le traitement sera efficace." (Tính dịu hiền của các triệu chứng cho thấy rằng việc điều trị sẽ hiệu quả.)
"Il est important de différencier la bénignité d'une affection d'une forme maligne." (Điều quan trọng là phân biệt tính lành của một bệnh với hình thức ác tính.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bénin: Tính từ, nghĩa là "lành", "không gây hại". Ví dụ: "une maladie bénigne" (một bệnh lành tính).
Bénignité và bénin thường đi đôi với nhau trong ngữ cảnh y học.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Chú ý khi sử dụng:
"Bénignité" không nên nhầm lẫn với "malignité", từ này có nghĩa là tính ác tính, chỉ những bệnh hoặc khối u có khả năng gây hại nghiêm trọng.
Khi nói về bệnh lý, việc phân biệt giữa "bénin" và "malin" là rất quan trọng để có thể đưa ra những quyết định y tế đúng đắn.