Characters remaining: 500/500
Translation

bégayeur

Academic
Friendly

Từ "bégayeur" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Biến thể của từ
  • Bégayer: Động từ gốc có nghĩa là "nói lắp".
    • Ví dụ: "Il bégaye quand il est nerveux." (Anh ấy nói lắp khi anh ấy hồi hộp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "balbutier" cũng có nghĩa là "nói lắp", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói một cách không rõ ràng hoặc lúng túng.

    • Ví dụ: "Elle balbutie ses mots quand elle est surprise." ( ấy nói lắp những từ của mình khi ấy bất ngờ.)
  • Từ đồng nghĩa: "bégaiement" là danh từ chỉ tình trạng nói lắp.

    • Ví dụ: "Son bégaiement s'est amélioré grâce à des cours de soutien." (Tình trạng nói lắp của anh ấy đã cải thiện nhờ vào các khóa học hỗ trợ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "bégayeur" có thể được sử dụng để chỉ một người gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng chứ không chỉvấn đề về phát âm.
    • Ví dụ: "En parlant de ce sujet, il devient un peu bégayeur." (Khi nói về chủ đề này, anh ấy trở nên hơi lúng túng.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều câu thành ngữ hay cụm động từ nổi bật liên quan đến "bégayeur", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "avoir du mal à s'exprimer" (gặp khó khăn trong việc diễn đạt) để diễn tả sự tương đồng.

Tổng kết
  • "Bégayeur" là một từ quan trọng để mô tả tình trạng nói lắp của một người.
  • Khi sử dụng, bạn có thể phân biệt giữa danh từ (người nói lắp) tính từ (hành động nói lắp).
  • Bạn cũng nên chú ý đến các từ gần giống đồng nghĩa để phong phú thêm vốn từ vựng của mình.
tính từ
  1. nói lắp
danh từ
  1. người nói lắp

Comments and discussion on the word "bégayeur"