Characters remaining: 500/500
Translation

béer

Academic
Friendly

Từ "béer" trong tiếng Phápmột nội động từ, nghĩa diễn tả hành động không cần đối tượng trực tiếp. Từ này có nghĩa chính là "há miệng", "mở miệng" hay "ngạc nhiên". Dưới đâyphần giải thích chi tiết hơn về từ này, kèm theo các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  • Béer:
    • một động từ nội động, có thể được hiểu là "há miệng" trong trạng thái ngạc nhiên, hoặc đơn giản chỉmở miệng ra không lý do cụ thể.
    • Trong văn học, từ này thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sững sờ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Béer d'étonnement:

    • Nghĩa: Há hốc miệng ngạc nhiên.
    • Câu ví dụ: "Elle a béé d'étonnement en entendant la nouvelle." ( ấy đã há hốc miệng ngạc nhiên khi nghe tin tức.)
  2. Béer la porte:

    • Nghĩa: Mở toang cửa.
    • Câu ví dụ: "Il a béé la porte pour laisser entrer la lumière." (Anh ấy đã mở toang cửa để cho ánh sáng vào.)
Các cách sử dụng khác:
  • Béer không chỉ được dùng trong nghĩa đen mà còn thường xuất hiện trong văn học các tác phẩm nghệ thuật để thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • Ví dụ: "Dans le roman, le personnage béait devant la beauté du paysage." (Trong tiểu thuyết, nhân vật đã há hốc miệng trước vẻ đẹp của phong cảnh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Avoir la bouche ouverte: Cũng có nghĩa là "mở miệng", nhưng không nhất thiết phải thể hiện sự ngạc nhiên.
  • S'extasier: Nghĩa là "thán phục", "ngạc nhiên", nhưng mang tính chất mạnh mẽ hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "béer" không nhiều idiom nổi bật, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu mô tả trạng thái cảm xúc.
  • Ví dụ: "Béer comme un poisson" (Há miệng như ) có thể dùng để chỉ sự ngạc nhiên bất ngờ.
Chú ý:
  • Từ "béer" ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nên bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khi dùng từ này. Trong văn học hoặc khi viết, bạn có thể sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ hơn về cảm xúc của nhân vật.
nội động từ
  1. (văn học) há hốc miệng
    • Béer d'étonnement
      há hốc miệng ngạc nhiên
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở toang
    • La porte béait
      cửa mở toang

Comments and discussion on the word "béer"