Characters remaining: 500/500
Translation

bâtonnat

Academic
Friendly

Từ "bâtonnat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chức chủ tịch đoàn luật sư" hoặc "nhiệm kỳ chủ tịch đoàn luật sư". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến các tổ chức hoặc hiệp hội luật sư.

Định nghĩa:
  • Bâtonnat: Chức vụ hay nhiệm kỳ của một người đứng đầu một đoàn luật sư, thườngngười đại diện cho các luật sư trong một khu vực hoặc một tổ chức cụ thể.
Sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a été élu au bâtonnat pour l'année 2023." (Ông ấy đã được bầu làm chủ tịch đoàn luật sư cho năm 2023.)
  2. Câu phức:

    • "Le bâtonnat joue un rôle crucial dans la régulation des avocats et la protection de la profession." (Chức chủ tịch đoàn luật sư đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các luật sư bảo vệ nghề nghiệp.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Bâtonnier: Danh từ này chỉ người giữ chức vụ chủ tịch đoàn luật sư. Ví dụ: "Le bâtonnier de l'Ordre des avocats a prononcé un discours." (Chủ tịch đoàn luật sư đã có một bài phát biểu.)

  • Ordre des avocats: Tổ chức của các luật sư bâtonnat đứng đầu. Ví dụ: "L'Ordre des avocats organise régulièrement des séminaires." (Tổ chức đoàn luật sư thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo.)

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Barreau: Từ này chỉ hiệp hội hoặc tổ chức của các luật sư, không chỉ riêng về chức vụ chủ tịch. Ví dụ: "Il appartient au barreau de Paris." (Ông ấy thuộc về hiệp hội luật sư Paris.)

  • Avocat: Nghĩa là "luật sư", là người hành nghề pháp có thểthành viên của bâtonnat.

Từ đồng nghĩa:
  • Président de l'Ordre des avocats: Chủ tịch của tổ chức luật sư, có thể coi là đồng nghĩa với bâtonnat trong ngữ cảnh này.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều cụm từ thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bâtonnat", nhưng trong ngữ cảnh pháp lý, có thể gặp các cụm từ như: - "Être sous le bâton": Nghĩa là "dưới sự quảnnghiêm ngặt", không phảinghĩa trực tiếp nhưng có thể liên quan đến sự quảntrong tổ chức luật sư.

Kết luận:

"Bâtonnat" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý ở Pháp, liên quan đến chức vụ trách nhiệm của người đứng đầu các đoàn luật sư.

danh từ giống đực
  1. chức chủ tịch đoàn luật sư
  2. nhiệm kỳ chủ tịch đoàn luật sư

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bâtonnat"