Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "bác"
bác ái
Bác ái
bác cổ
bách
bách bộ
bách chiến
bách hí
bách hợp
bách khoa
Bách Khoa
bách nghệ
bách niên giai lão
bác học
bách phân
bách thảo
bách thú
Bách Thuận
bách tính
bác đồng
bác sĩ
bác vật
Bác Vọng
bài bác
bức bách
Cắp dùi Bác Lãng
chiếc bách
Chùy Bác Lãng sa
khấu đầu bách bái
khích bác
kích bác
nhà bác học
Nhị Bách
quẫn bách
Quan hà Bách nhị
sư bác
tham bác
thiên ma bách chiết
Thiên ma bách chiết
thiên phương bách kế
thúc bách
trắc bách diệp
triện bách
tùng bách
uyên bác
vườn bách thú