Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bye-law
/'bailɔ:/ Cách viết khác : (bye-law) /'bailɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành
Related search result for "bye-law"
Comments and discussion on the word "bye-law"