Characters remaining: 500/500
Translation

buồm

Academic
Friendly

Từ "buồm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hàng hải.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "thuận buồm xuôi gió" thường được dùng để chúc nhau may mắn, thuận lợi trong công việc hay cuộc sống. dụ:

    • "Chúc bạn thuận buồm xuôi gió trong kỳ thi tới!"
  • Câu thành ngữ "coi gió bỏ buồm" có nghĩakhông để ý đến những dấu hiệu xấu, thường chỉ trích những người không cẩn thận. dụ:

    • "Đừng coi gió bỏ buồm, hãy chú ý đến những cảnh báo xung quanh."
Phân biệt các biến thể:
  • "Cánh buồm": chỉ một phần của buồm, thường dùng để mô tả hình dáng.
  • "Thuyền buồm": loại thuyền sử dụng buồm để di chuyển.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Cánh buồm": tương tự nhưng chỉ phần cụ thể của buồm.
  • "Thuyền": phương tiện di chuyển trên nước, có thể không buồm (thuyền máy).
Từ liên quan:
  • "Gió": yếu tố tự nhiên tác động đến buồm, giúp thuyền di chuyển.
  • "Cột thuyền": bộ phận dùng để căng buồm.
  1. 1 d. Vật hình tấm bằng vải, cói, v.v. căngcột thuyền để hứng gió, dùng sức gió đẩy thuyền đi. Cánh buồm. Thuyền buồm. Thuận buồm xuôi gió*. Coi gió bỏ buồm (tng.).
  2. 2 d. (id.). Vỉ buồm (nói tắt).

Comments and discussion on the word "buồm"