Từ "butadiène" trong tiếng Pháp (được viết là "butadiène" và phát âm là /by.ta.djɛn/) là một danh từ giống đực trong lĩnh vực hóa học. "Butadiène" là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H6, thường được sử dụng trong sản xuất cao su, nhựa và các hợp chất hóa học khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"L'industrie chimique utilise le butadiène pour produire des polymères, ce qui est essentiel pour la fabrication de nombreux produits de consommation." (Ngành công nghiệp hóa học sử dụng butadiène để sản xuất các polymer, điều này rất cần thiết cho việc sản xuất nhiều sản phẩm tiêu dùng.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Butène: Một hợp chất khác cũng thuộc nhóm hydrocarbon không no, nhưng chỉ có một liên kết đôi.
Isobutène: Một đồng phân của butène, cũng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa học.
Idioms và phrasal verbs:
Trong ngữ cảnh hóa học, không có nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "butadiène". Tuy nhiên, trong lĩnh vực hóa học, bạn có thể gặp một số thuật ngữ như: - Réaction de polymérisation: Phản ứng trùng hợp, quá trình mà butadiène có thể tham gia để tạo ra polymer.
Chú ý:
Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách phát âm và cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
"Butadiène" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành hóa học, vì vậy nếu bạn đọc tài liệu về hóa học, hãy chú ý đến các ứng dụng và tính chất của nó.