Từ "polybutadiène" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học. Đây là một loại polymer được tạo ra từ sự trùng hợp của butadiène, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C4H6. Polybutadiène thường được sử dụng trong sản xuất cao su và các vật liệu đàn hồi.
Định nghĩa dễ hiểu:
Polybutadiène là một loại cao su tổng hợp, có tính đàn hồi tốt, thường được dùng trong sản xuất lốp xe, đồ chơi, và nhiều sản phẩm khác.
Ví dụ sử dụng:
"Grâce à sa flexibilité, le polybutadiène est idéal pour les applications nécessitant une résistance à l'usure."
(Nhờ vào tính linh hoạt của nó, polybutadiène là lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền với sự mài mòn.)
Các biến thể và từ gần giống:
"Butadiène": là chất cơ bản để tạo ra polybutadiène.
"Copolymère": là một loại polymer được tạo ra từ hai hoặc nhiều loại monomer khác nhau, có thể bao gồm cả polybutadiène.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
"Élastomère": là thuật ngữ chung để chỉ các loại cao su đàn hồi, bao gồm polybutadiène.
"Caoutchouc": là từ tiếng Pháp chỉ cao su, có thể đề cập đến cả cao su tự nhiên và tổng hợp.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ:
Tóm lại:
Polybutadiène là một thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghiệp hóa học và vật liệu, đặc biệt liên quan đến sản xuất cao su và lốp xe.