Characters remaining: 500/500
Translation

polybutadiène

Academic
Friendly

Từ "polybutadiène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học. Đâymột loại polymer được tạo ra từ sự trùng hợp của butadiène, một hợp chất hữu cơcông thức hóa học là C4H6. Polybutadiène thường được sử dụng trong sản xuất cao su các vật liệu đàn hồi.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Polybutadiènemột loại cao su tổng hợp, tính đàn hồi tốt, thường được dùng trong sản xuất lốp xe, đồ chơi, nhiều sản phẩm khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le polybutadiène est utilisé dans la fabrication de pneus."
    • (Polybutadiène được sử dụng trong sản xuất lốp xe.)
  2. Trong câu phức tạp:

    • "Grâce à sa flexibilité, le polybutadiène est idéal pour les applications nécessitant une résistance à l'usure."
    • (Nhờ vào tính linh hoạt của , polybutadiène là lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền với sự mài mòn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Butadiène": là chất cơ bản để tạo ra polybutadiène.
  • "Copolymère": là một loại polymer được tạo ra từ hai hoặc nhiều loại monomer khác nhau, có thể bao gồm cả polybutadiène.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Élastomère": là thuật ngữ chung để chỉ các loại cao su đàn hồi, bao gồm polybutadiène.
  • "Caoutchouc": là từ tiếng Pháp chỉ cao su, có thể đề cập đến cả cao su tự nhiên tổng hợp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về tính chất hóa học, bạn có thể sử dụng polybutadiène trong các cụm từ như:
    • "Le polybutadiène présente une excellente résistance aux chocs."
    • (Polybutadiène khả năng chống va đập tuyệt vời.)
Idioms cụm động từ:
  • Thực tế, "polybutadiène" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ liên quan đến hóa học hoặc vật liệu:
    • "Mélanger le polybutadiène avec d'autres polymères pour améliorer ses propriétés."
    • (Trộn polybutadiène với các polymer khác để cải thiện tính chất của .)
Tóm lại:

Polybutadiènemột thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghiệp hóa học vật liệu, đặc biệt liên quan đến sản xuất cao su lốp xe.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) polibutađien

Comments and discussion on the word "polybutadiène"