Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
busy-body
/'bizi,bɔdi/
Jump to user comments
danh từ
người lúc nào hối hả bận rộn
người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản
người bao biện
người gây sự bất hoà
Related search result for
"busy-body"
Words contain
"busy-body"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hí húi
mải
bận bịu
rảnh việc
sầm uất
nhà đám
hí hoáy
rỗi việc
ngầy
bỏ bê
more...
Comments and discussion on the word
"busy-body"