Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
burnouse
/bə:'nu:s/ Cách viết khác : (burnouse) /bə:'nu:z/
Jump to user comments
danh từ
  • áo choàng trùm kín đầu (của người A-rập)
Related words
Related search result for "burnouse"
Comments and discussion on the word "burnouse"