Jump to user comments
danh từ giống đực
- phòng, sở, ty, cơ quan
- Bureau de placement
phòng tìm việc
- Bureau d'enregistrement
phòng đăng ký
- Bureau de tabac
ty thuốc lá
- Bureau d'un théâtre
chỗ bán vé ở nhà hát
- ban chỉ đạo (một hội đồng)
- Renouveler le bureau
bầu lại ban chỉ đạo
- bureau politique d'un parti
bộ chính trị của một đảng
- fournitures de bureau
xem fourniture