Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bun
/bʌn/
Jump to user comments
danh từ
  • bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
  • búi tóc nhỏ
IDIOMS
  • to have (get) a bun on
    • ngà ngà say
  • to take the bun
    • (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
danh từ
  • chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)
Related search result for "bun"
Comments and discussion on the word "bun"