Characters remaining: 500/500
Translation

bulldoze

/'buldouz/ Cách viết khác : (bulldoze) /'buldouz/
Academic
Friendly

Từ "bulldoze" trong tiếng Anh có nghĩa chính "ủi đất" hoặc "san phẳng" bằng xe ủi đất, đặc biệt trong ngữ cảnh xây dựng hoặc cải tạo đất đai. Từ này cũng có nghĩa bóng, chỉ hành động đe dọa hoặc ép buộc ai đó làm điều đó.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Ngoại động từ (verb):
    • Ủi (đất): Sử dụng xe ủi để làm phẳng bề mặt đất.
    • Đe dọa: Dùng sức mạnh hoặc sự đe dọa để khiến ai đó phải làm theo ý mình.
2. dụ sử dụng
  • Sử dụng nghĩa đen:

    • "The construction crew used a bulldozer to bulldoze the area for the new building." (Đội xây dựng đã sử dụng xe ủi để ủi phẳng khu vực cho tòa nhà mới.)
  • Sử dụng nghĩa bóng:

    • "He tried to bulldoze me into signing the contract without reading it." (Anh ta đã cố gắng đe dọa tôi để hợp đồng không đọc trước.)
3. Các biến thể của từ
  • Bulldozer (danh từ): Xe ủi đất, thiết bị dùng để ủi đất.
    • dụ: "The bulldozer cleared the land for the new park." (Xe ủi đã dọn sạch đất cho công viên mới.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Coerce: Ép buộc ai đó làm điều đó thông qua áp lực.
  • Force: Dùng sức mạnh để làm điều đó.
  • Intimidate: Đe dọa để khiến ai đó sợ hãi làm theo ý mình.
5. Idioms Phrasal verbs liên quan
  • Push around: Đe dọa hoặc tác động lên người khác để họ làm theo ý mình.
    • dụ: "Don’t let him push you around; stand up for yourself!" (Đừng để anh ta đe dọa bạn; hãy đứng lên bản thân bạn!)
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh thương mại hoặc chính trị, "bulldoze" có thể được sử dụng để chỉ việc áp đặt ý kiến hoặc quyết định của một bên lên bên khác không sự đồng thuận.
ngoại động từ
  1. ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc)

Similar Spellings

Words Containing "bulldoze"

Comments and discussion on the word "bulldoze"