Characters remaining: 500/500
Translation

bulldozerman

/'bul,douzəmən/
Academic
Friendly

Từ "bulldozerman" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ người điều khiển hoặc lái xe ủi đất (bulldozer). Đây một từ ghép được tạo thành từ "bulldozer" (máy ủi đất) "man" (người).

Định nghĩa:
  • Bulldozerman: Người điều khiển máy ủi đất, thường làm trong các công trình xây dựng hoặc khai thác đất đai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The bulldozerman cleared the site for the new building."
    • (Người lái xe ủi đất đã dọn sạch khu vực cho tòa nhà mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "With years of experience, the bulldozerman efficiently maneuvered the heavy machinery to level the ground."
    • (Với nhiều năm kinh nghiệm, người lái xe ủi đất đã điều khiển máy móc nặng một cách hiệu quả để san phẳng mặt đất.)
Các biến thể của từ:
  • Bulldozer: Máy ủi đất.
  • Bulldoze: Động từ chỉ hành động ủi đất hoặc lật đổ.
  • Bulldozing: Danh động từ của "bulldoze", chỉ hành động ủi hoặc tác động mạnh mẽ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Excavator operator: Người lái máy xúc.
  • Heavy equipment operator: Người điều khiển máy móc nặng (tổng quát hơn, bao gồm cả bulldozer, excavator, v.v.).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Bulldoze through": Nghĩa làm điều đó một cách mạnh mẽ, không ngại ngần, thường trong bối cảnh đạt được mục tiêu không quan tâm đến phản đối.
    • dụ: "She bulldozed through the objections to get her project approved."
Chú ý:
  • "Bulldozerman" thường không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại; thay vào đó, người ta thường dùng "bulldozer operator" để chỉ người lái xe ủi đất.
  • Việc sử dụng từ "bulldozer" "bulldozerman" có thể mang tính chất địa phương không phảiđâu cũng được hiểu giống nhau.
danh từ
  1. người lái xe ủi đất

Comments and discussion on the word "bulldozerman"