Characters remaining: 500/500
Translation

buire

Academic
Friendly

Từ "buire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bình cổ cao" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khảo cổ học. Đâymột loại bình quai nắp, thường được làm bằng đất nung hoặc gốm, có thể được sử dụng để chứa các chất lỏng, thực phẩm hoặc đồ trang trí.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Buire: Là một bình cao, quai nắp, thường được tìm thấy trong các di tích khảo cổ học. Trong tiếng Việt, có thể hiểu "buire" gần giống như "bình" nhưng với đặc điểm cụ thể hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khảo cổ:

    • "Les archéologues ont découvert des buires dans la fouille."
    • (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những bình cổ trong quá trình khai thác.)
  2. Trong văn hóa:

    • "La buire était souvent utilisée pour conserver l'eau."
    • (Bình cổ thường được sử dụng để bảo quản nước.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể từ: Từ "buire" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng có một số từ liên quan có thể dùng trong ngữ cảnh khác như:
    • "bouteille" (chai): Một loại chứa đựng khác, thường là chai hình dạng khác không nhất thiết phải quai.
    • "jarre" (bình lớn): Một bình lớn hơn, thường được sử dụng để chứa đồ vật hoặc chất lỏng.
Từ đồng nghĩa:
  • "vase" (bình): Mặc dù "vase" thường dùng để chỉ bình trang trí, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "buire".
Cụm từ thành ngữ:
  • Không thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "buire", nhưng trong ngữ cảnh khảo cổ, bạn có thể gặp những cụm từ như "artéfacts anciens" (các hiện vật cổ) để nói về các đồ vật như buire.
Chú ý:
  • Từ "buire" không được sử dụng phổ biến trong sinh hoạt hàng ngày. Thay vào đó, thường thấy trong các tài liệu khảo cổ học hoặc văn hóa lịch sử.
  • Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh xuất hiện, thường không được sử dụng trong giao tiếp thông thường.
danh từ giống cái
  1. (khảo cổ học) bình cổ cao ( quai, nắp)

Comments and discussion on the word "buire"