Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
bud
/bʌd/
Jump to user comments
danh từ
chồi, nụ, lộc
in bud
đang ra nụ, đang ra lộc
bông hoa mới hé
(thông tục) cô gái mới dậy thì
(sinh vật học) chồi
IDIOMS
to nip in the bud
(xem) nip
nội động từ
nảy chồi, ra nụ, ra lộc
hé nở (hoa)
(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi
ngoại động từ
(nông nghiệp) ghép mắt
Related search result for
"bud"
Words pronounced/spelled similarly to
"bud"
:
bad
bade
bait
bat
bate
bath
bawd
bawdy
bead
beady
more...
Words contain
"bud"
:
bud
budded
buddhism
buddhist
buddhistic
buddhistical
budding
buddy
buddy-buddy
budge
more...
Comments and discussion on the word
"bud"