Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brunissure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thuật đánh bóng (kim loại), nước bóng (kim loại)
  • sự gia giảm màu (vải)
Related search result for "brunissure"
Comments and discussion on the word "brunissure"