Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brouillage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (rađiô) sự nhiễu
  • (ngành mỏ) điểm xáo trộn (của vỉa)
Related search result for "brouillage"
Comments and discussion on the word "brouillage"