Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brouettée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xe cút kít (lượng chứa)
    • Une brouettée de sable
      một xe cút kít cát
Related search result for "brouettée"
Comments and discussion on the word "brouettée"