Characters remaining: 500/500
Translation

brother

/'brʌðə/
Academic
Friendly

Từ "brother" trong tiếng Anh có nghĩa chính "anh" hoặc "em trai" trong gia đình. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ (Noun):
    • Brother: chỉ anh trai hoặc em trai trong gia đình.
    • Brothers: dạng số nhiều của "brother", có nghĩa nhiều anh em trai.
dụ sử dụng
  • Thông thường:

    • "I have one brother and two sisters." (Tôi một người anh trai hai chị gái.)
    • "My brother is studying in the United States." (Em trai tôi đang họcHoa Kỳ.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "He is like a brother to me." (Anh ấy như một người anh trai với tôi.) – Ở đây, từ "brother" không chỉ dùng để chỉ mối quan hệ gia đình, còn thể hiện sự thân thiết.
    • "The brothers in arms fought bravely." (Các đồng đội đã chiến đấu dũng cảm.) – Ở đây, "brothers in arms" nghĩa những người lính hoặc đồng đội chiến đấu cùng nhau.
Biến thể cách sử dụng khác
  • Brethren: dùng để chỉ những người cùng một nhóm tôn giáo hoặc nghề nghiệp. dụ:

    • "The brethren of the church gathered for a meeting." (Các thầy dòng của nhà thờ đã tập hợp để họp.)
  • Brotherhood: có nghĩa tình bạn, sự kết nối giữa những người đàn ông, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc tôn giáo.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Sister: chỉ chị gái hoặc em gái, từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình tương tự như "brother".
  • Comrade: từ này có nghĩa đồng chí, bạn đồng hành, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân đội.
  • Kin: từ này chỉ những người họ hàng, có thể bao gồm cả anh em chị em.
Idioms cụm động từ
  • Brother from another mother: dùng để chỉ một người bạn rất thân thiết, không phải anh em ruột nhưng mối quan hệ giống như anh em.
  • Blood is thicker than water: có nghĩa mối quan hệ gia đình thường mạnh mẽ hơn so với mối quan hệ bạn bè.
Kết luận

Từ "brother" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ngoài việc chỉ ra mối quan hệ gia đình, còn có thể chỉ sự thân thiết giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp.

danh từ, số nhiều brothers
  1. anh; em trai
    • brother uterine
      anh (em) khác cha (cùng mẹ)
  2. (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
    • in arms
      bạn chiến đấu
    • brother of the brush
      bạn hoạ
    • brother of the quill
      bạn viết văn
  3. (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái

Comments and discussion on the word "brother"