Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
broken-backed
Jump to user comments
Adjective
  • (tàu) bị vỡ sống đáy tàu
  • (ngựa) có xương sống lưng bị cong, bị lồi lên
  • (động vật) có xương sống bị gãy, (sách) có gáy bị hỏng
Related search result for "broken-backed"
Comments and discussion on the word "broken-backed"