Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brochant
Jump to user comments
tính từ
  • trùm lên (huy hiệu)
    • brochant sur le tout
      trùm lên toàn bộ (huy hiệu)
    • La guerre, la famine et brochant sur le tout le choléra
      chiến tranh, đói khát và lại còn thêm bệnh dịch tả nữa
Related search result for "brochant"
Comments and discussion on the word "brochant"