Từ "brilliancy" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự sáng chói, sự rực rỡ hoặc sự tài giỏi, lỗi lạc. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự xuất sắc, khả năng nổi bật hoặc vẻ đẹp rực rỡ của một điều gì đó.
Các nghĩa khác nhau:
Sự sáng chói: Được dùng để nói về ánh sáng, ví dụ như ánh sáng của một viên kim cương.
Sự rực rỡ: Có thể chỉ về màu sắc, vẻ đẹp của một bức tranh hay một bộ trang phục.
Sự tài giỏi, lỗi lạc: thường được dùng để mô tả những người có tài năng xuất sắc trong lĩnh vực nào đó, như âm nhạc, nghệ thuật hay khoa học.
Ví dụ sử dụng:
Sự sáng chói: "The brilliancy of the stars in the night sky was breathtaking." (Sự sáng chói của các ngôi sao trên bầu trời đêm thật đáng kinh ngạc.)
Sự rực rỡ: "The brilliancy of the colors in the painting caught my eye." (Sự rực rỡ của các màu sắc trong bức tranh đã thu hút sự chú ý của tôi.)
Sự tài giỏi: "Her brilliancy in mathematics earned her a scholarship." (Sự tài giỏi của cô ấy trong toán học đã giúp cô nhận được học bổng.)
Cách sử dụng nâng cao:
"The brilliancy of his ideas made a significant impact on the project." (Sự xuất sắc trong các ý tưởng của anh ấy đã tạo ra ảnh hưởng lớn đến dự án.)
"The brilliancy of the performance left the audience in awe." (Sự rực rỡ của buổi biểu diễn đã khiến khán giả phải trầm trồ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Brilliant (tính từ): xuất sắc, rực rỡ. Ví dụ: "She is a brilliant scientist." (Cô ấy là một nhà khoa học xuất sắc.)
Brilliantly (trạng từ): một cách xuất sắc. Ví dụ: "He performed brilliantly in the competition." (Anh ấy đã biểu diễn một cách xuất sắc trong cuộc thi.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Brilliance: cũng có nghĩa tương tự như "brilliancy", nhưng thường chỉ về sự thông minh hoặc khả năng sáng tạo.
Radiance: chỉ sự phát sáng hoặc rực rỡ, có thể dùng để miêu tả ánh sáng.
Idioms và Phrasal Verbs:
Shine bright: tỏa sáng, nổi bật. Ví dụ: "She shines bright among her peers." (Cô ấy tỏa sáng nổi bật giữa những người bạn cùng trang lứa.)
Stand out: nổi bật hơn so với những người khác.