Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

brillance

/'briljəns/ Cách viết khác : (brilliancy) /'briljənsi/
Academic
Friendly

Từ "brilliance" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa :

dụ sử dụng từ "brilliance":
  1. Sự sáng chói:

    • "The brilliance of the stars lit up the night sky."
    • (Sự sáng chói của các ngôi sao thắp sáng bầu trời đêm.)
  2. Sự rực rỡ:

    • "The brilliance of her dress caught everyone's attention at the party."
    • (Sự rực rỡ của chiếc váy của ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.)
  3. Tài năng, sự lỗi lạc:

    • "His brilliance in mathematics earned him a scholarship to a prestigious university."
    • (Sự tài giỏi của anh ấy trong toán học đã giúp anh nhận được học bổng vào một trường đại học danh tiếng.)
Các biến thể của từ "brilliance":
  • Brilliant (tính từ): Thể hiện sự xuất sắc, thông minh hoặc sáng chói.

    • dụ: "She has a brilliant mind." ( ấy một trí óc xuất sắc.)
  • Brilliantly (trạng từ): Diễn tả cách làm gì đó rất xuất sắc.

    • dụ: "He performed brilliantly in the competition." (Anh ấy đã biểu diễn một cách xuất sắc trong cuộc thi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Radiance: Sự phát sáng, ánh sáng rực rỡ.
  • Brightness: Sự sáng, độ sáng.
  • Genius: Thiên tài, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài năng xuất sắc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Shine bright like a diamond": Diễn tả sự nổi bật, tỏa sáng như một viên kim cương.
  • "To be in the limelight": Ở trong tâm điểm chú ý, thường dùng để chỉ những người nổi tiếng hoặc tài năng.
danh từ
  1. sự sáng chói; sự rực rỡ
  2. sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "brillance"