Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bay trát mộc (của thợ nề)
  • (sử học) kiếm mảnh (dùng để đấu kiếm)
Related search result for "brette"
Comments and discussion on the word "brette"