Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
breton
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Brơ-ta-nhơ (Pháp)
    • Vache de race bretonne
      bò cái giống Brơ-ta-nhơ
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Brơ-ta-nhơ
Related search result for "breton"
Comments and discussion on the word "breton"