Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for break water in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hửng
đến giờ
hé
ngũ hành
lực dịch
tát
cầu tiêu
dội
cách
còn
bèo bọt
bi đông
khoai nước
đỗ quyên
đi giải
cam tuyền
dòng nước
tưới
đái
chuôm
bèo Nhật Bản
lãnh hải
cọn
nước khoáng
nước đứng
ngụp
nước hàng
giọt nước
hụp
lục bình
lướt ván
đi đái
bể cạn
cam lộ
cần ta
hà bá
dưa đỏ
rau cần
nước xuống
nước vôi
nước lọc
nảy mầm
cá đồng
ong ọc
nước ốc
rí rách
cá biển
nước lên
sũng
giào
hoà tan
nước lã
chới với
làm lông
bòm bõm
rắn nước
thả
hò
hô hào
khạp
ít nói
đọng
múc
dặm
hết ráo
lững lờ
ái lực
ống
khoáng hoá
ngoi
cách thủy
phong hóa
chảo
nước
bàu
nhoai
khoả
nhoi
chão
sùng sục
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last