Jump to user comments
Adjective
- đã được đóng dấu, được đóng dấu bằng sắt nung đỏ
- branded criminal
tội phạm đã bị đóng dấu
- (hàng hóa) đã được đóng nhãn (hay biểu tượng riêng để biểu thị các độc quyền)
- Branded merchandise is that bearing a standard brand name.
Hàng hóa đã đóng nhãn mác là hàng hóa đã mang một thương hiệu tiêu chuẩn.