Characters remaining: 500/500
Translation

branchage

Academic
Friendly

Từ "branchage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le branchage), có nghĩa chính là "cành lá" hoặc "cành cây". Đâymột từ khá đặc biệt nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, dưới đâymột số cách giải thích ví dụ sử dụng.

Định nghĩa
  1. Cành lá, cành cây: "Branchage" thường chỉ những cành cây của cây, có thểnhững cành đã bị chặt ra để sử dụng cho các mục đích khác nhau.
  2. Cành lá rậm rạp: Khi nói về "branchage touffu", tức là những cành lá rất dày rậm rạp, có thể tạo thành một lớp che phủ hoặc tán cây dày.
  3. Túp lều bằng cành cây: "Une hutte de branchages" là một túp lều được xây dựng từ các cành cây, thường được dùng trong văn thơ hoặc để chỉ những nơi trú ẩn tạm thời.
  4. Gạc (nai, hươu): Trong ngữ cảnh sinh học, từ này cũng có thể được dùng để chỉ gạc của những loài động vật như nai hoặc hươu.
Ví dụ sử dụng
  1. Cành lá:

    • "Le branchage des arbres est très dense en été." (Cành lá của các cây rất dày vào mùa hè.)
  2. Cành lá rậm rạp:

    • "Nous avons traversé un chemin bordé de branchages touffus." (Chúng tôi đã đi qua một con đường được bao quanh bởi những cành lá rậm rạp.)
  3. Túp lều bằng cành cây:

    • "Les enfants ont construit une hutte de branchages dans le jardin." (Bọn trẻ đã xây dựng một túp lều bằng cành cây trong vườn.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Branche: Nghĩa là "cành" hay "nhánh", từ này có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ một cành cụ thể hơn là một tập hợp cành.
  • Feuillage: Nghĩa là "tán ", thường chỉ phần của cây không nhấn mạnh vào cành.
  • Ramure: Cũng có nghĩa là "nhánh cây", nhưng thường dùng để chỉ những nhánh lớn hơn.
Các cụm từ thành ngữ
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm từ cố định nào sử dụng từ "branchage", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "s'égarer dans le branchage" (lạc vào cành lá), có thể dùng để chỉ việc đi lang thang trong thiên nhiên.
Chú ý
  • Khi sử dụng "branchage", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này không chỉ đơn thuần chỉ về cây cối mà còn có thể mang ý nghĩa văn học hay sinh học.
  • Phân biệt với "branche" khi bạn muốn chỉ một cành cụ thể "feuillage" khi nói về cây.
danh từ giống đực
  1. cành lá
    • Branchage touffu
      cành lá rậm rạp
  2. (số nhiều) cành (đã chặt ra)
    • Une hutte de branchages
      túp lều bằng cành cây
  3. (thơ ca) gạc (nai, hươu)

Words Containing "branchage"

Words Mentioning "branchage"

Comments and discussion on the word "branchage"