Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brûleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người cất rượu trắng
  • người rang cà phê
  • (kỹ thuật) mỏ đốt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đốt nhà
Related search result for "brûleur"
Comments and discussion on the word "brûleur"