Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
boxed
Jump to user comments
Adjective
  • được bỏ vào hộp, thùng; như là được bỏ vào hộp, thùng
    • boxed cigars
      những điếu xì gà được đựng trong bao
  • được đặt vào, được ngăn riêng ra bằng đường viền, hay bằng ô; được ngăn ô
Related words
Related search result for "boxed"
Comments and discussion on the word "boxed"