Characters remaining: 500/500
Translation

box

/bɔks/
Academic
Friendly

Từ "box" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le box) có nghĩa là "ngăn", "chuồng" hoặc "hộp". Từ này thường được sử dụng để chỉ các không gian được phân chia ra để chứa đựng một hoặc nhiều đối tượng, thườngđể quảnhoặc bảo vệ chúng.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Ngăn (chuồng ngựa):

    • Ví dụ: "Les chevaux sont dans leur box." (Những con ngựa đangtrong chuồng của chúng.)
  2. Nhà xe:

    • Ví dụ: "Il a garé sa voiture dans le box." (Anh ấy đã đỗ xe trong nhà xe.)
  3. Phòng bệnh:

    • Ví dụ: "Le malade est placé dans un box pour éviter la contagion." (Người bệnh được đặt vào một phòng cách ly để tránh lây nhiễm.)
Các biến thể của từ
  • Số nhiều: "boxes" (các ngăn hoặc chuồng).
  • Biến thể khác: "boxer" (người đấu quyền anh) nhưng không liên quan đến nghĩa của "box" ở đây.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Cage": có nghĩa là "chuồng", thường dùng cho động vật, nhưng không giống như "box" "cage" thườngmột cấu trúc kín.
  • "Compartiment": có thể dịch là "ngăn" trong các ngữ cảnh như xe lửa hoặc tàu thuyền.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù từ "box" không đi kèm với nhiều thành ngữ trong tiếng Pháp như trong tiếng Anh, nhưng có một số cách diễn đạt liên quan:

Lưu ý

Khi sử dụng từ "box", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Trong tiếng Pháp, từ này cũng được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực thể thao như quyền anh, nơi "boxe" là một danh từ chỉ môn thể thao này.

Ví dụ sử dụng nâng cao
  1. Sử dụng trong thể thao: "Le boxeur a remporté le championnat après avoir passé de nombreuses heures dans le box d'entraînement." (Người đấu quyền anh đã giành chiến thắng trong giải vô địch sau khi dành nhiều giờ trong chuồng luyện tập.)
danh từ giống đực (số nhiều boxes)
  1. ngăn (chuồng ngựa để nhốt riêng từng con; nhà xe để riêng từng xe, phòng bệnh để cách ly người ốm...)

Comments and discussion on the word "box"