Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

juke-box

/'dʤu:kbɔks/
Academic
Friendly

Từ "juke-box" trong tiếng Pháp (cũng giống như trong tiếng Anh) được hiểumột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy hát tự động". Đâymột thiết bị cho phép người dùng chọn phát nhạc từ một bộ sưu tập các bài hát. Juke-box thường được đặtnhững nơi công cộng như quán bar, nhà hàng, hoặc phòng chơi game, nơi mọi người có thể nghe nhạc theo ý thích của mình.

Định nghĩa Cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Juke-box" là một máy hát tự động người dùng có thể cho tiền vào chọn bài hát để phát.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ đơn giản: Je vais mettre une pièce dans le juke-box pour écouter ma chanson préférée. (Tôi sẽ bỏ một đồng vào máy hát tự động để nghe bài hát yêu thích của mình.)
    • Cách sử dụng nâng cao: Le juke-box dans ce café joue des vieux classiques, ce qui crée une ambiance nostalgique. (Máy hát tự động trong quán phê này phát những bản cổ điển, tạo ra một bầu không khí hoài niệm.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng để chỉ các loại máy hát tự động khác nhau, như "juke-box à vinyle" (máy hát tự động sử dụng đĩa vinyl).
  • Từ gần giống: "automate musical" (máy chơi nhạc tự động) cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh, nhưng "juke-box" là từ phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng bạn có thể sử dụng "machine à musique" (máy nhạc) trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "juke-box". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ như "faire tourner le juke-box" (cho máy hát tự động hoạt động), có nghĩabắt đầu phát nhạc.
Chú ý

Khi sử dụng từ "juke-box", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường gắn liền với không gian giải trí hoặc những nơi không khí vui vẻ, sôi động.

danh từ giống đực
  1. máy hát tự động

Comments and discussion on the word "juke-box"