Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boursier
Jump to user comments
tính từ
  • được cấp học bổng
  • xem Bourse
    • Opérations boursières
      nghiệp vụ giao dịch chứng khoán
danh từ
  • người được cấp học bổng
  • người buôn chứng khoán
Related search result for "boursier"
Comments and discussion on the word "boursier"