Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boumer
Jump to user comments
nội động từ
  • (thông tục) thịnh vượng, tiến hành tốt
    • ça boume?
      việc đó tiến hành tốt chứ?
Related search result for "boumer"
Comments and discussion on the word "boumer"