Characters remaining: 500/500
Translation

bouliste

Academic
Friendly

Từ "bouliste" trong tiếng Phápmột danh từ dùng để chỉ người chơi môn thể thao "boules", hay còn gọi là "boulisme". Đâymột môn thể thao rất phổ biếnPháp, thường được chơi ngoài trời, nơi người chơi sẽ ném những quả bóng (gọi là "boules") vào một quả bóng nhỏ hơn gọi là "cochonnet".

Định nghĩa sử dụng
  • Bouliste (danh từ): Người chơi môn boules.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le bouliste a bien lancé sa boule."
    • (Người chơi boules đã ném quả bóng của mình rất tốt.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Lors du tournoi, chaque bouliste doit respecter les règles du jeu."
    • (Trong giải đấu, mỗi người chơi boules phải tuân thủ các quy tắc của trò chơi.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Boule: Quả bóng được sử dụng trong môn thể thao này.
  • Boulisme: Tên gọi của môn thể thao này.
  • Boulodrome: Sân chơi dành cho môn boules.
Từ gần giống
  • Pétanque: Một hình thức cụ thể của môn boules, khá phổ biến tại Pháp. Người chơi sẽ đứng trong một vòng tròn nhỏ ném bóng vào một khoảng cách nhất định.
    • Ví dụ: "Il est un expert en pétanque et un excellent bouliste." (Anh ấymột chuyên gia về pétanque một người chơi boules xuất sắc.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một ngữ cảnh văn hóa, bạn có thể nói:
    • "Les boulistes se retrouvent souvent au parc pour jouer ensemble."
    • (Những người chơi boules thường gặp nhau tại công viên để chơi cùng nhau.)
Idioms cụm từ liên quan

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "bouliste", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu nói về sự đoàn kết hoặc tinh thần thể thao.

Tóm lại

"Bouliste" là một từ đơn giản nhưng lại mang đến nhiều ý nghĩa trong ngữ cảnh thể thao văn hóa Pháp.

danh từ
  1. (thể dục thể thao) người chơi quần (xem boule'3)

Similar Spellings

Words Mentioning "bouliste"

Comments and discussion on the word "bouliste"