Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouffée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • luồng
    • Bouffée de vent
      luồng gió
  • hơi (từ trong miệng)
    • Bouffée de vin
      hơi rượu
  • cơn bừng, cơn
    • Bouffée de fièvre
      cơn sốt
    • bouffée de chaleur
      (y học) cơn bừng, cơn bốc hỏa
    • par bouffées
      từng cơn
Related search result for "bouffée"
Comments and discussion on the word "bouffée"