Từ "bouché" trong tiếng Pháp là một tính từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các cách sử dụng nâng cao.
Định nghĩa và nghĩa cơ bản:
Ví dụ cơ bản:
Une bouteille bouchée: Chai đậy nút. (Chai rượu vang hoặc nước có nút đậy lại.)
Un conduit bouché: Ống bị tắc. (Có thể là ống thoát nước hoặc ống dẫn khí không hoạt động được do bị vật gì đó chặn lại.)
Nghĩa bóng:
Un esprit bouché: Trí óc chậm hiểu. (Người có tư duy hạn chế hoặc không tiếp thu được kiến thức mới.)
Avoir les oreilles bouchées: Tỏ ra không hiểu gì. (Khi ai đó không nghe hoặc không muốn lắng nghe thông tin.)
Temps bouché: Trời u ám. (Thời tiết không đẹp, thường có mây mù hoặc mưa.)
Cách sử dụng nâng cao:
Vin bouché: Rượu vang đóng chai, thường dùng để chỉ rượu đã được bảo quản trong chai có nút.
Un problème bouché: Một vấn đề không thể giải quyết, khó khăn trong việc tìm ra giải pháp.
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Obstrué: Bị cản trở, bị chặn lại.
Bloqué: Bị chặn, không thể di chuyển.
Idioms và cụm động từ:
Être bouché (trong nghĩa bóng): Có thể dùng để diễn tả ai đó không nhận ra điều gì rõ ràng, giống như "không nhìn thấy điều hiển nhiên".
Boucher le chemin: Nghĩa là cản trở con đường, không cho phép ai đó đi qua hoặc tiếp cận.
Kết luận:
Từ "bouché" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Học sinh nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ và sử dụng từ này một cách chính xác.