Characters remaining: 500/500
Translation

bouché

Academic
Friendly

Từ "bouché" trong tiếng Phápmột tính từ nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa nghĩa cơ bản:
  • Bouché (được phát âm là /buʃe/) có nghĩa là "đậy nút", "bị bít", "bị lấp", hoặc "bị tắc".
Ví dụ cơ bản:
  1. Une bouteille bouchée: Chai đậy nút. (Chai rượu vang hoặc nước nút đậy lại.)
  2. Un conduit bouché: Ống bị tắc. (Có thểống thoát nước hoặc ống dẫn khí không hoạt động được do bị vật đó chặn lại.)
Nghĩa bóng:
  • Un esprit bouché: Trí óc chậm hiểu. (Người tư duy hạn chế hoặc không tiếp thu được kiến thức mới.)
  • Avoir les oreilles bouchées: Tỏ ra không hiểu . (Khi ai đó không nghe hoặc không muốn lắng nghe thông tin.)
  • Temps bouché: Trời u ám. (Thời tiết không đẹp, thường mây mù hoặc mưa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Vin bouché: Rượu vang đóng chai, thường dùng để chỉ rượu đã được bảo quản trong chai nút.
  • Un problème bouché: Một vấn đề không thể giải quyết, khó khăn trong việc tìm ra giải pháp.
Biến thể từ gần giống:
  • Boucher (động từ): Nghĩa là "đậy lại" hoặc "bít lại". Ví dụ: "Il a bouché le trou" (Anh ấy đã bít cái lỗ lại).
  • Bouchon: Danh từ chỉ "nút" (như nút chai).
Từ đồng nghĩa:
  • Obstrué: Bị cản trở, bị chặn lại.
  • Bloqué: Bị chặn, không thể di chuyển.
Idioms cụm động từ:
  • Être bouché (trong nghĩa bóng): Có thể dùng để diễn tả ai đó không nhận ra điều rõ ràng, giống như "không nhìn thấy điều hiển nhiên".
  • Boucher le chemin: Nghĩacản trở con đường, không cho phép ai đó đi qua hoặc tiếp cận.
Kết luận:

Từ "bouché" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Học sinh nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu sử dụng từ này một cách chính xác.

tính từ
  1. đậy nút, bị bít, bị lấp, bị tắc
    • Une bouteille bouchée
      chai đậy nút
    • Un conduit bouché
      ống bị tắc
  2. đóng chai
    • Vin bouché
      rượu vang đóng chai
  3. (nghĩa bóng) đần, chậm hiểu
    • Un esprit bouché
      trí óc chậm hiểu
    • avoir les oreilles bouchées
      tỏ ra không hiểu
    • temps bouché
      trời u ám

Comments and discussion on the word "bouché"