Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouchonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cọ bằng nùi rơm
    • Bouchonner un cheval
      cọ ngựa bằng nùi rơm
  • (thân mật) vuốt ve
Related search result for "bouchonner"
Comments and discussion on the word "bouchonner"