Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bonsoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lời chào (buổi chiều hoặc buổi tối)
    • bonsoir!
      xin thôi!, xin đủ!
    • bonsoir à; le bonsoir à
      nhờ chuyển lời chào (ai)
Related search result for "bonsoir"
Comments and discussion on the word "bonsoir"