Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
boarder
/'bɔ:də/
Jump to user comments
danh từ
  • người ăn cơm tháng
  • học sinh nội trú
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu (thuỷ)
Related words
Related search result for "boarder"
Comments and discussion on the word "boarder"