Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for blue disease in Vietnamese - English dictionary
bệnh
lam
hồ lơ
căn bệnh
đột ngột
bệnh tật
bớt
thanh vân
chẩn bịnh
nhuốm bệnh
tật
ngũ sắc
chứng bịnh
hột xoài
nhiễm bịnh
nhà tông
thanh thiên
sài
nhiễm bệnh
tật bệnh
xanh biếc
xanh
sách xanh
hồ thuỷ
giẻ cùi
đổ bệnh
nội thương
xanh lơ
chứng bệnh
bươu
hoa liễu
chẩn bệnh
lây
ngừa
cánh trả
họa hoằn
phổi
ruồi
hơi hướng
căn nguyên
rù
nhà nòi
chống đỡ
nan y
chẩn đoán
mười
oách
Phan Đình Phùng
bao la
bất trị
chứ
ám
chữa
non
cành
chứng
cam
bầm
chết
phải
Hà Nội