Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
blistering
Jump to user comments
Adjective
  • rất nhanh; có thể phản ứng nhanh và đạt tốc độ cao
    • a blistering pace
      bước đi rất nhanh
  • nóng đến mức giộp da, phỏng da; nóng như thể bị giộp, phỏng da
  • giọng điệu khó nghe, gay gắt, sắc bén
    • blistering criticism
      sự chỉ trích gay gắt
Noun
  • việc hình thành những vết giộp, mụn nước ở trong hoặc dưới da
Related words
Related search result for "blistering"
Comments and discussion on the word "blistering"