Jump to user comments
Adjective
- rất nhanh; có thể phản ứng nhanh và đạt tốc độ cao
- a blistering pace
bước đi rất nhanh
- nóng đến mức giộp da, phỏng da; nóng như thể bị giộp, phỏng da
- giọng điệu khó nghe, gay gắt, sắc bén
- blistering criticism
sự chỉ trích gay gắt
Noun
- việc hình thành những vết giộp, mụn nước ở trong hoặc dưới da