Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for black lead in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dẫn đầu
cặp chì
dẫn
dắt dây
dắt
bầm
dẫn cưới
đi
cà cưỡng
đen kịt
chợ đen
mụn
đen đủi
ẩn dật
hướng dẫn
ở ẩn
du thủ du thực
dây mũi
đầu đàn
dìu
dẫn dầu
đưa đường
dìu dắt
bắt cái
nhảy cẫng
dắt mũi
lãnh đạo
ăn chơi
giải thoát
chì
an nhàn
bỏ rơi
sắc
đơn giản
riêng rẽ
đơn chiếc
ô long
lườm nguýt
bài ngoại
sáo sậu
rắn cạp nong
ngũ sắc
ngấm nguýt
giá chợ đen
thâm
rắn cạp nia
háy
cồi
ngựa ô
sâm cầm
chim
đen nhánh
sơn then
sổ đen
gián
đen ngòm
quyến
đen sì
bươu
bưng bít
phóng túng
hải
đen
hắc
hắc bạch
chạch
bĩ
bao phủ
cắt cổ
huyền
bực dọc
dồi
ngòm
nghịt
nhẫy
sịt
ám
điểm
nhãn
chấm
First
< Previous
1
2
Next >
Last