Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blêmir
Jump to user comments
nội động từ
  • tái mặt
    • Blêmir de peur
      sợ tái mặt
  • nhợt đi
    • Lueur qui blêmit
      ánh sáng nhợt đi
Related search result for "blêmir"
Comments and discussion on the word "blêmir"