Characters remaining: 500/500
Translation

biếng

Academic
Friendly

Từ "biếng" trong tiếng Việt có nghĩalười biếng, không chịu làm việc đó. Đây một tính từ thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không muốn làm việc, không động lực hoặc cảm thấy mệt mỏi, chán nản.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Lười biếng: "Biếng" thường được dùng để chỉ những người không chịu khó làm việc, học hành. dụ: "Học sinh này biếng học, không chịu làm bài tập." Nghĩa là học sinh đó không chăm chỉ học hành, lười làm bài tập.

  2. Chán nản hoặc mệt mỏi: "Biếng" cũng có thể miêu tả trạng thái không muốn làm đó do cảm thấy mệt mỏi hoặc chán chường. dụ: "Hôm nay trời mưa, tôi cảm thấy biếng làm việc." Điều này có nghĩangười đó không muốn làm việc thời tiết không tốt.

dụ sử dụng:
  • " ấy biếng nấu ăn, nên thường ăn ngoài." (Chỉ sự lười biếng trong việc nấu ăn.)
  • "Thằng biếng ăn, không chịu ăn cơm." (Chỉ sự không muốn ăn uống của trẻ.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Lười: Cũng chỉ trạng thái không muốn làm việc, nhưng "lười" có thể được hiểu rộng hơn, không chỉ giới hạn trong một hành động cụ thể. dụ: "Lười dậy sớm."
  • Chán: Mang nghĩa không còn hứng thú với một việc đó. dụ: "Tôi chán học môn Toán."
Từ đồng nghĩa:
  • Lười biếng: Nghĩa tương tự như "biếng," chỉ sự không muốn làm việc.
  • Ngại: Có thể sử dụng để chỉ sự không muốn làm đó do cảm thấy khó khăn hoặc không thoải mái.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về tâm trạng, "biếng" có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc của một người. dụ: "Sau một ngày dài, tôi cảm thấy biếng cả tâm hồn." (Có nghĩacảm thấy mệt mỏi, không còn hứng thú với bất cứ điều .)

  1. tt. 1. Lười, trễ nải, không chịu làm: biếng học. 2. Không thiết làm việc đó, do mệt mỏi hay chán chường: Thằng biếng ăn mệt hay sao biếng chơi lắm.

Comments and discussion on the word "biếng"